生杀 shēng shā
volume volume

Từ hán việt: 【sinh sát】

Đọc nhanh: 生杀 (sinh sát). Ý nghĩa là: quyền sanh sát trong tay; mặc sức hoành hành。指反動統治者掌握生死賞罰的大權。; sinh sát. Ví dụ : - 迫使他抛开悔意产生杀人欲望 Cảm thấy cần phải giết một lần nữa mà không có bất kỳ sự hối hận.

Ý Nghĩa của "生杀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生杀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quyền sanh sát trong tay; mặc sức hoành hành。指反動統治者掌握生死、賞罰的大權。; sinh sát

Ví dụ:
  • volume volume

    - 迫使 pòshǐ 抛开 pāokāi 悔意 huǐyì 产生 chǎnshēng 杀人 shārén 欲望 yùwàng

    - Cảm thấy cần phải giết một lần nữa mà không có bất kỳ sự hối hận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生杀

  • volume volume

    - 生杀予夺 shēngshāyǔduó 之权 zhīquán

    - Nắm quyền sanh sát.

  • volume volume

    - 职掌 zhízhǎng 生杀大权 shēngshādàquán

    - nắm quyền sinh sát.

  • volume volume

    - zài 敌人 dírén de 包围 bāowéi 中杀 zhōngshā kāi 一条 yītiáo 生路 shēnglù

    - mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.

  • volume volume

    - 严格 yángé 禁止 jìnzhǐ 捕杀 bǔshā 野生动物 yěshēngdòngwù

    - Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.

  • volume volume

    - 抗生素 kàngshēngsù 可以 kěyǐ 杀死 shāsǐ 细菌 xìjūn

    - Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.

  • volume volume

    - wèi de 出生 chūshēng ér 一次 yīcì yòu 一次 yīcì de 杀害 shāhài de 母亲 mǔqīn

    - Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.

  • volume volume

    - zài 短短的 duǎnduǎnde 一生 yīshēng zhōng cóng 小偷小摸 xiǎotōuxiǎomō dào 杀人 shārén shén zuì dōu 犯过 fànguò

    - Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 预防 yùfáng 自杀 zìshā de 发生 fāshēng

    - Chúng ta cần ngăn chặn việc tự tử xảy ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Sà , Shā , Shài , Shè
    • Âm hán việt: Sái , Sát , Tát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKD (重大木)
    • Bảng mã:U+6740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao