生效日期 shēngxiào rìqí
volume volume

Từ hán việt: 【sinh hiệu nhật kì】

Đọc nhanh: 生效日期 (sinh hiệu nhật kì). Ý nghĩa là: Thời gian bắt đầu có hiệu lực.

Ý Nghĩa của "生效日期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生效日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thời gian bắt đầu có hiệu lực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生效日期

  • volume volume

    - 威尔逊 wēiěrxùn 先生 xiānsheng 按期 ànqī 3 yuè 12 抵达 dǐdá 北京 běijīng

    - Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.

  • volume volume

    - xīn 法令 fǎlìng 明日 míngrì 生效 shēngxiào

    - Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.

  • volume volume

    - 招生简章 zhāoshēngjiǎnzhāng shàng yǒu 报名 bàomíng 截止 jiézhǐ 日期 rìqī

    - Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.

  • volume volume

    - 长期 chángqī 生活 shēnghuó zài 日本 rìběn

    - Ông ấy đã sống nhiều năm ở Nhật Bản.

  • volume volume

    - 长期 chángqī de 努力 nǔlì 必然 bìrán 产生 chǎnshēng 效果 xiàoguǒ

    - Nỗ lực lâu dài chắc chắn sẽ tạo ra kết quả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 日常生活 rìchángshēnghuó hěn 单调 dāndiào

    - Cuộc sống hàng ngày của họ rất đơn giản.

  • volume volume

    - 星期六 xīngqīliù shì de 生日 shēngrì

    - Thứ bảy là sinh nhật của tôi.

  • volume volume

    - 合同条款 hétóngtiáokuǎn cóng 签字 qiānzì 日起 rìqǐ 生效 shēngxiào

    - Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao