Đọc nhanh: 生奶油 (sinh nãi du). Ý nghĩa là: kem, kem đánh.
生奶油 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kem
cream
✪ 2. kem đánh
whipped cream
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生奶油
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 有 奶油 起司 吗
- Bạn có kem pho mát nào không?
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 我 喜欢 吃 奶油 冰淇淋
- Tôi thích ăn kem bơ.
- 我 登上 雄伟 壮丽 的 长城 , 一种 自豪感 油然而生
- Tôi đã leo lên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, và một cảm giác tự hào bộc phát mà ra.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 医生 劝告 我少 吃 油腻
- Bác sĩ khuyên tôi nên ăn ít đồ dầu mỡ.
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
油›
生›