Đọc nhanh: 生殖轮 (sinh thực luân). Ý nghĩa là: svādhisthāna hoặc svadhisthana, luân xa rốn hoặc ham muốn tình dục 查 克拉, nằm ở bộ phận sinh dục.
生殖轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. svādhisthāna hoặc svadhisthana, luân xa rốn hoặc ham muốn tình dục 查 克拉, nằm ở bộ phận sinh dục
svādhisthāna or svadhisthana, the navel or libido chakra 查克拉, residing in the genitals
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生殖轮
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 生殖
- sinh đẻ; sinh sôi
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 要 注意 保护 生殖器 健康
- Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
- 清洁卫生 工作 由 大家 轮值
- công việc làm vệ sinh do mọi người luân phiên nhau làm.
- 佛教 相信 生死 轮回
- Phật giáo tin vào sinh tử luân hồi.
- 自古以来 , 我们 的 祖先 就 劳动 、 生息 、 繁殖 在 这块 土地 上
- Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.
- 生生不息 的 大自然 , 永不 间断 地 进行 着 生命 的 轮回
- Thế giới tự nhiên bất tận, luôn luôn không ngừng tiến hành quy luật luân hồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
生›
轮›