Đọc nhanh: 生头器 (sinh đầu khí). Ý nghĩa là: mũ đội đầu.
生头器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ đội đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生头器
- 医生 研究 人类 的 骨头
- Bác sĩ nghiên cứu xương của con người.
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 嘿 咱们 生产 的 机器 可真 不错呀 !
- Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!
- 她 这 是 头生 , 不免有些 紧张
- đây là lần sinh con so, cho nên cô ấy không khỏi lo lắng.
- 任 生活 重压 不 低头
- Chịu sức ép của cuộc sống nhưng không cúi đầu.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
头›
生›