Đọc nhanh: 生态示范区 (sinh thái thị phạm khu). Ý nghĩa là: Khu sinh thái kiểu mẫu.
生态示范区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu sinh thái kiểu mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生态示范区
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 低调 是 他 的 生活态度
- Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.
- 学生 们 认真 观看 老师 示范
- Học sinh chăm chú theo dõi thầy giáo làm mẫu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
态›
生›
示›
范›