Đọc nhanh: 生发剂 (sinh phát tễ). Ý nghĩa là: Thuốc mọc tóc.
生发剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc mọc tóc
如蚕蛾屎提取物、虾脊兰提取物、柿叶提取物、贯叶连翘提取物、十五烷酸甘油酯、葡萄籽提取物、辣薄荷提取物、何首乌、当归等中草药成分。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生发剂
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 事情 一件 紧接着 一件 发生
- Sự việc xảy ra liên tiếp.
- 事情 发生 在 去年
- sự việc xảy ra vào năm ngoái.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
发›
生›