生产计划 shēngchǎn jìhuà
volume volume

Từ hán việt: 【sinh sản kế hoa】

Đọc nhanh: 生产计划 (sinh sản kế hoa). Ý nghĩa là: kế hoạch sản xuất.

Ý Nghĩa của "生产计划" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生产计划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kế hoạch sản xuất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产计划

  • volume volume

    - 力求 lìqiú 全面完成 quánmiànwánchéng 生产 shēngchǎn 计划 jìhuà

    - Phấn đấu hoàn thành đầy đủ kế hoạch sản xuất.

  • volume volume

    - 计划生育 jìhuàshēngyù

    - sinh đẻ có kế hoạch.

  • volume volume

    - 实行 shíxíng 计划生育 jìhuàshēngyù

    - thực hiện kế hoạch hóa gia đình.

  • volume volume

    - 审定 shěndìng 生产 shēngchǎn 计划 jìhuà

    - xem xét kế hoạch sản xuất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 合资 hézī 生产 shēngchǎn 电动车 diàndòngchē

    - Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 扩大 kuòdà 生产 shēngchǎn 规模 guīmó

    - Công ty dự định mở rộng quy mô sản xuất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 计划 jìhuà 破产 pòchǎn le

    - Kế hoạch của chúng tôi thất bại rồi.

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 参观 cānguān 几个 jǐgè 世界遗产 shìjièyíchǎn

    - Chúng tôi dự định tham quan một vài di sản thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao