Đọc nhanh: 生产车间 (sinh sản xa gian). Ý nghĩa là: xưởng sản xuất.
生产车间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xưởng sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产车间
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 这家 工厂 生产 汽车
- Nhà máy này sản xuất ô tô.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 这个 车间 生产 汽车零件
- Xưởng này sản xuất linh kiện ô tô.
- 新 车间 已 投入 生产
- Xưởng mới đã đi vào sản xuất.
- 汽车 生产 和 汽油 销售 也 存在 脱节
- Cũng tồn tại sự mất kết nối giữa sản xuất ô tô và bán xăng.
- 技术 缩短 了 生产 的 时间
- Công nghệ rút ngắn thời gian sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
生›
车›
间›