Đọc nhanh: 生产日期 (sinh sản nhật kì). Ý nghĩa là: ngày sản xuất.
生产日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产日期
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 日夜 三班 轮流 生产
- trong một ngày đêm ba ca thay nhau sản xuất.
- 招生简章 上 有 报名 截止 日期
- Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.
- 务求 早日 完成 生产 任务
- phải sớm hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
- 他 长期 生活 在 日本
- Ông ấy đã sống nhiều năm ở Nhật Bản.
- 长期 的 努力 必然 产生 效果
- Nỗ lực lâu dài chắc chắn sẽ tạo ra kết quả.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 星期六 是 我 的 生日
- Thứ bảy là sinh nhật của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
日›
期›
生›