Đọc nhanh: 生产制度 (sinh sản chế độ). Ý nghĩa là: Chế độ sản xuất.
生产制度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế độ sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产制度
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.
- 生产 大幅度 上升
- nhịp độ sản xuất tăng cao.
- 模具 生产 速度快
- Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.
- 推行 生产 责任制
- phát triển rộng chế độ và trách nhiệm sản xuất.
- 健全 生产 责任 制度
- hoàn thiện chế độ trách nhiệm đối với sản phẩm.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 医生 说 我 必须 实行 严格 的 饮食 制度
- bác sĩ bảo tôi phải tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
制›
度›
生›