Đọc nhanh: 甜津津 (điềm tân tân). Ý nghĩa là: ngon ngọt; ngọt lịm; ngọt như mía lùi.
甜津津 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngon ngọt; ngọt lịm; ngọt như mía lùi
(甜津津的) 甜丝丝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜津津
- 北京 、 天津 等 地
- Bắc Kinh, Thiên Tân và những nơi khác.
- 他 的 额头 冒津
- Trán anh ấy đầy mồ hôi.
- 他 工作 辛苦 出津
- Anh ấy làm việc vất vả đổ mồ hôi.
- 他口津 满溢
- Miệng anh ấy đầy nước bọt.
- 任 还有 没有 牛津 的 联系方式
- Có cơ hội nào Wren vẫn còn liên hệ đó ở Oxford không?
- 位居要津 , 身负重任
- địa vị cao, trách nhiệm nặng
- 他 渴望 那个 津位
- Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.
- 他 得到 了 一笔 500 元 津贴
- Anh ấy nhận được trợ cấp 500 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
津›
甜›