Đọc nhanh: 甜汤 (điềm thang). Ý nghĩa là: (thức ăn) chè.
甜汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thức ăn) chè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜汤
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他们 过 着 甜蜜 的 爱情 生活
- Họ sống trong một tình yêu ngọt ngào.
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 他 喜欢 用 虾 做 汤
- Anh ấy thích nấu súp với tôm.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 他 在 床上 甜睡 了
- Anh ấy đã ngủ say trên giường.
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
- 他 吃 了 一串 甜甜的 萄
- Anh ấy ăn một chùm nho ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
甜›