Đọc nhanh: 甜橙 (điềm sập). Ý nghĩa là: Cam ngọt.
甜橙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cam ngọt
甜橙:芸香科柑橘属植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜橙
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 他 吃 了 一串 甜甜的 萄
- Anh ấy ăn một chùm nho ngọt.
- 我 喜欢 吃 甜甜的 橙子
- Tôi thích ăn cam ngọt.
- 他 放火烧 我 的 甜点 主厨
- Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.
- 他 真是 甜心
- Anh ấy thật là một người yêu.
- 他 的 笑容 多甜 !
- Nụ cười của anh ấy ngọt ngào biết mấy!
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
- 你们 的 爱情 真是 甜蜜 无比
- Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橙›
甜›