甜橙 tián chéng
volume volume

Từ hán việt: 【điềm sập】

Đọc nhanh: 甜橙 (điềm sập). Ý nghĩa là: Cam ngọt.

Ý Nghĩa của "甜橙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

甜橙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cam ngọt

甜橙:芸香科柑橘属植物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜橙

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 很甜 hěntián hěn 好吃 hǎochī

    - Quả nhãn rất ngọt và ngon.

  • volume volume

    - chī le 一串 yīchuàn 甜甜的 tiántiánde táo

    - Anh ấy ăn một chùm nho ngọt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 甜甜的 tiántiánde 橙子 chéngzi

    - Tôi thích ăn cam ngọt.

  • volume volume

    - 放火烧 fànghuǒshāo de 甜点 tiándiǎn 主厨 zhǔchú

    - Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 甜心 tiánxīn

    - Anh ấy thật là một người yêu.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 多甜 duōtián

    - Nụ cười của anh ấy ngọt ngào biết mấy!

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.

  • - 你们 nǐmen de 爱情 àiqíng 真是 zhēnshi 甜蜜 tiánmì 无比 wúbǐ

    - Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chén , Chéng , Dèng
    • Âm hán việt: Chanh , Sập , Tranh , Đắng
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNOT (木弓人廿)
    • Bảng mã:U+6A59
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao