Đọc nhanh: 甜咸可口 (điềm hàm khả khẩu). Ý nghĩa là: mặn ngọt vừa miệng.
甜咸可口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặn ngọt vừa miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜咸可口
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 咸淡 合 口
- vừa ăn
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 甘甜 可口
- vị ngọt vừa miệng
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 天气 好 , 船 可以 出口 了
- Thời tiết tốt, tàu có thể rời cảng rồi.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
可›
咸›
甜›