Đọc nhanh: 检收组 (kiểm thu tổ). Ý nghĩa là: Tổ nghiệm thu.
检收组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ nghiệm thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检收组
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 她 收集 了 一组 邮票
- Cô ấy đã sưu tầm một bộ tem.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
- 我 就 会 做活 组织 检查
- Tôi sẽ sinh thiết nó.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
检›
组›