甜味 tián wèi
volume volume

Từ hán việt: 【điềm vị】

Đọc nhanh: 甜味 (điềm vị). Ý nghĩa là: vị ngọt; ngọt ngào.

Ý Nghĩa của "甜味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甜味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vị ngọt; ngọt ngào

甜的味道

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜味

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 总是 zǒngshì 包含 bāohán zhe 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi 有酸 yǒusuān yǒu tián yǒu

    - Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.

  • volume volume

    - 糯米酒 nuòmǐjiǔ 味道 wèidao 香甜 xiāngtián

    - Rượu nếp có vị ngọt thơm.

  • volume volume

    - táng yǒu 一种 yīzhǒng 甜甜的 tiántiánde 味道 wèidao

    - Đường có vị ngọt ngọt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 南瓜 nánguā de 甜味 tiánwèi

    - Tôi thích vị ngọt của bí ngô.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng guā 味道 wèidao hěn 香甜 xiāngtián

    - giống dưa này vừa thơm vừa ngọt

  • volume volume

    - zuò de 点心 diǎnxin 美味 měiwèi 香甜 xiāngtián

    - Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.

  • volume volume

    - 新鲜 xīnxiān 菱角 língjiǎo 味道 wèidao tián

    - Củ ấu tươi có vị ngọt.

  • volume volume

    - 檨的 shēde 味道 wèidao 很甜 hěntián

    - Vị của xoài rất ngọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao