甘美 gānměi
volume volume

Từ hán việt: 【cam mĩ】

Đọc nhanh: 甘美 (cam mĩ). Ý nghĩa là: thơm ngọt; ngọt thơm. Ví dụ : - 甘美的果汁 nước trái cây ngọt thơm

Ý Nghĩa của "甘美" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甘美 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thơm ngọt; ngọt thơm

甜美

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甘美 gānměi de 果汁 guǒzhī

    - nước trái cây ngọt thơm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘美

  • volume volume

    - 甘美 gānměi de 果汁 guǒzhī

    - nước trái cây ngọt thơm

  • volume volume

    - zhè 体验 tǐyàn hěn 甘美 gānměi

    - Trải nghiệm này rất tốt đẹp.

  • volume volume

    - 一排排 yīpáipái de 楼房 lóufáng 式样 shìyàng dōu hěn 美观 měiguān

    - các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.

  • volume volume

    - 拿到 nádào 金牌 jīnpái 决不 juébù 甘心 gānxīn

    - không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 晚霞 wǎnxiá zhēn 美丽 měilì

    - Một áng hoàng hôn thật đẹp.

  • volume volume

    - 不甘 bùgān zuò 奴隶 núlì

    - không chịu làm nô lệ

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ ràng 美丽 měilì de 园林 yuánlín 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao