Đọc nhanh: 甘美 (cam mĩ). Ý nghĩa là: thơm ngọt; ngọt thơm. Ví dụ : - 甘美的果汁 nước trái cây ngọt thơm
甘美 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thơm ngọt; ngọt thơm
甜美
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘美
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 这 体验 很 甘美
- Trải nghiệm này rất tốt đẹp.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 不甘 做 奴隶
- không chịu làm nô lệ
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
美›