Đọc nhanh: 蒙顶甘露 (mông đỉnh cam lộ). Ý nghĩa là: Mông Đỉnh Cam Lộ.
蒙顶甘露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mông Đỉnh Cam Lộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙顶甘露
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 不甘示弱
- không cam chịu yếu kém thua người
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 山顶 蒙蒙
- Đỉnh núi mờ ảo.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 不甘 做 奴隶
- không chịu làm nô lệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
蒙›
露›
顶›