Đọc nhanh: 甘薯切片机 (cam thự thiết phiến cơ). Ý nghĩa là: máy cắt khoai lang.
甘薯切片机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắt khoai lang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘薯切片机
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 我 常常 吃 薯片
- Tôi hay ăn khoai tây chiên.
- 薯片 变皮 不 好吃
- Khoai tây chiên bị ỉu không ngon nữa.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 他 心甘情愿 为 她 付出 一切
- Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì cô ấy.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 我 使 手机 拍照片
- Tôi dùng điện thoại chụp ảnh.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
机›
片›
甘›
薯›