Đọc nhanh: 斑龙 (ban long). Ý nghĩa là: ban long.
斑龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban long
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑龙
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
龙›