硅酸盐 guī suān yán
volume volume

Từ hán việt: 【khuê toan diêm】

Đọc nhanh: 硅酸盐 (khuê toan diêm). Ý nghĩa là: si-li-cát; silicate.

Ý Nghĩa của "硅酸盐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硅酸盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. si-li-cát; silicate

具有硅酸根的盐,是构成地壳的主要成分有稳定的化学性质,其硬度大、耐火,可用于制造耐火材料、玻璃、陶瓷、水泥等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅酸盐

  • volume volume

    - 盐酸 yánsuān 氟胺 fúàn 安定 āndìng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú wèi 失眠 shīmián ér 指定 zhǐdìng de 安眠药 ānmiányào

    - "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.

  • volume volume

    - 硫酸 liúsuān 盐酸 yánsuān dōu shì 常用 chángyòng de suān

    - Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 心酸 xīnsuān

    - Anh ấy cảm thấy chua xót.

  • volume volume

    - suān 与鹻 yǔjiǎn 反应 fǎnyìng 生成 shēngchéng yán

    - Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.

  • volume volume

    - 盐酸 yánsuān 衣服 yīfú 烧坏 shāohuài le

    - a-xít làm cháy quần áo rồi

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 里施 lǐshī le 硝酸盐 xiāosuānyán 肥料 féiliào

    - Đã phân bón muối nitrat vào đất.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 酸性 suānxìng 盐度 yándù diàn 结合 jiéhé

    - Tôi hy vọng độ chua và độ mặn

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRGG (一口土土)
    • Bảng mã:U+7845
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao