Đọc nhanh: 磷酸盐岩 (lân toan diêm nham). Ý nghĩa là: đá phốt phát, photphorit.
磷酸盐岩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đá phốt phát
phosphate rock
✪ 2. photphorit
phosphorite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磷酸盐岩
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
盐›
磷›
酸›