Đọc nhanh: 过磷酸盐 (quá lân toan diêm). Ý nghĩa là: Supe phốt phát; super phosphat (phân bón).
过磷酸盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Supe phốt phát; super phosphat (phân bón)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过磷酸盐
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
磷›
过›
酸›