Đọc nhanh: 生产企业 (sinh sản xí nghiệp). Ý nghĩa là: nhà chế tạo.
生产企业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà chế tạo
manufacturer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产企业
- 企业破产 , 员工 纷纷 失业
- Doanh nghiệp phá sản, nhân viên thất nghiệp.
- 工厂 的 生产 作业
- Hoạt động sản xuất của công xưởng.
- 企业 不断创新 产品
- Doanh nghiệp liên tục đổi mới sản phẩm.
- 这家 企业 生产 汽水
- Doanh nghiệp này sản xuất nước có ga.
- 他 早 有 去 农村 参加 农业 生产 的 思想
- đã từ lâu anh ấy có ý nghĩ đến nông thôn để gia nhập vào sản xuất nông nghiệp.
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
- 企业 需要 创新 来 生存
- Doanh nghiệp cần đổi mới để tồn tại.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
产›
企›
生›