Đọc nhanh: 甘榜 (cam bảng). Ý nghĩa là: cũng gānbōng, bắt chước tiếng Mã Lai, kampong (loanword).
甘榜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng gānbōng, bắt chước tiếng Mã Lai
also pr. gānbōng, imitating Malay
✪ 2. kampong (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘榜
- 互相标榜
- tâng bốc lẫn nhau
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 他 常常 师 优秀 的 榜样
- Anh ấy thường học hỏi từ những tấm gương xuất sắc.
- 他 是 我们 学习 的 好榜样
- Anh là tấm gương tốt để chúng ta học hỏi.
- 他 姓 甘
- Anh ta họ Cam.
- 他 扛着 一根 甘蔗 回家
- Anh vác một cây mía về nhà.
- 他 心甘情愿 为 她 付出 一切
- Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì cô ấy.
- 他 就是 这么 个 家伙 , 自甘堕落 去 骗 老 人们 的 几文钱
- Anh ta chỉ là một kẻ như thế, tự nguyện sa đà vào việc lừa đảo và lấy cắp vài đồng tiền của người già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榜›
甘›