甘榜 gān bǎng
volume volume

Từ hán việt: 【cam bảng】

Đọc nhanh: 甘榜 (cam bảng). Ý nghĩa là: cũng gānbōng, bắt chước tiếng Mã Lai, kampong (loanword).

Ý Nghĩa của "甘榜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甘榜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng gānbōng, bắt chước tiếng Mã Lai

also pr. gānbōng, imitating Malay

✪ 2. kampong (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘榜

  • volume volume

    - 互相标榜 hùxiāngbiāobǎng

    - tâng bốc lẫn nhau

  • volume volume

    - 食不甘味 shíbùgānwèi

    - ăn không ngon miệng

  • volume volume

    - 常常 chángcháng shī 优秀 yōuxiù de 榜样 bǎngyàng

    - Anh ấy thường học hỏi từ những tấm gương xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 学习 xuéxí de 好榜样 hǎobǎngyàng

    - Anh là tấm gương tốt để chúng ta học hỏi.

  • volume volume

    - xìng gān

    - Anh ta họ Cam.

  • volume volume

    - 扛着 kángzhe 一根 yīgēn 甘蔗 gānzhe 回家 huíjiā

    - Anh vác một cây mía về nhà.

  • volume volume

    - 心甘情愿 xīngānqíngyuàn wèi 付出 fùchū 一切 yīqiè

    - Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì cô ấy.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 家伙 jiāhuo 自甘堕落 zìgānduòluò piàn lǎo 人们 rénmen de 几文钱 jǐwénqián

    - Anh ta chỉ là một kẻ như thế, tự nguyện sa đà vào việc lừa đảo và lấy cắp vài đồng tiền của người già.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Bàng , Bēng , Páng , Pèng
    • Âm hán việt: Báng , Bảng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYBS (木卜月尸)
    • Bảng mã:U+699C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao