Đọc nhanh: 甘汞 (cam cống). Ý nghĩa là: calomel hoặc thủy ngân clorua (Hg2Cl2).
甘汞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. calomel hoặc thủy ngân clorua (Hg2Cl2)
calomel or mercurous chloride (Hg2Cl2)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘汞
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 决不能 善罢甘休
- quyết không chịu để yên.
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 他 甘于 做 这份 辛苦 的 工作
- Anh ấy tự nguyện làm công việc vất vả này.
- 他 姓 甘
- Anh ta họ Cam.
- 你 如今 苦尽甘来
- Bạn bây giờ khổ tận cam lai.
- 你 不甘寂寞 了 , 待不住 家 里面 , 又 找 了 男朋友 了
- cô chịu không nổi sao, ở nhà không yên lại đi tìm bạn trai nữa.
- 你 刚刚 引用 了 甘地 的话
- Bạn vừa trích dẫn Gandhi cho tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汞›
甘›