甘汞 gān gǒng
volume volume

Từ hán việt: 【cam cống】

Đọc nhanh: 甘汞 (cam cống). Ý nghĩa là: calomel hoặc thủy ngân clorua (Hg2Cl2).

Ý Nghĩa của "甘汞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甘汞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. calomel hoặc thủy ngân clorua (Hg2Cl2)

calomel or mercurous chloride (Hg2Cl2)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘汞

  • volume volume

    - 休戚与共 xiūqīyǔgòng ( 同甘共苦 tónggāngòngkǔ )

    - đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau

  • volume volume

    - 决不能 juébùnéng 善罢甘休 shànbàgānxiū

    - quyết không chịu để yên.

  • volume volume

    - 食不甘味 shíbùgānwèi

    - ăn không ngon miệng

  • volume volume

    - 甘于 gānyú zuò 这份 zhèfèn 辛苦 xīnkǔ de 工作 gōngzuò

    - Anh ấy tự nguyện làm công việc vất vả này.

  • volume volume

    - xìng gān

    - Anh ta họ Cam.

  • volume volume

    - 如今 rújīn 苦尽甘来 kǔjìngānlái

    - Bạn bây giờ khổ tận cam lai.

  • volume volume

    - 不甘寂寞 bùgānjìmò le 待不住 dàibúzhù jiā 里面 lǐmiàn yòu zhǎo le 男朋友 nánpéngyou le

    - cô chịu không nổi sao, ở nhà không yên lại đi tìm bạn trai nữa.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang 引用 yǐnyòng le 甘地 gāndì 的话 dehuà

    - Bạn vừa trích dẫn Gandhi cho tôi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǒng , Hòng
    • Âm hán việt: Cống , Hống
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ME (一水)
    • Bảng mã:U+6C5E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao