Đọc nhanh: 甘当 (cam đương). Ý nghĩa là: cam tâm; cam tâm chấp nhận, tình nguyện làm, cam tâm tình nguyện.
甘当 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cam tâm; cam tâm chấp nhận
甘心接受
✪ 2. tình nguyện làm
情愿充当
✪ 3. cam tâm tình nguyện
心里愿意 (受苦、吃亏)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘当
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
甘›