Đọc nhanh: 煤渣用筛 (môi tra dụng si). Ý nghĩa là: Sàng than xỉ (dụng cụ gia dụng); Vật dụng sàng than xỉ (dụng cụ gia dụng).
煤渣用筛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sàng than xỉ (dụng cụ gia dụng); Vật dụng sàng than xỉ (dụng cụ gia dụng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤渣用筛
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 我们 家 使用 煤气 做饭
- Gia đình chúng tôi sử dụng gas để nấu ăn.
- 环保部门 要求 我们 使用 无烟煤
- Bộ phận bảo vệ môi trường yêu cầu chúng ta sử dụng than không khói.
- 他 用力 筛着 锣
- Anh ấy dùng sức gõ chiếc chiêng.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
煤›
用›
筛›