Đọc nhanh: 瓶鼻海豚 (bình tị hải độn). Ý nghĩa là: cá heo mũi chai (Tursiops truncatus).
瓶鼻海豚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá heo mũi chai (Tursiops truncatus)
bottle-nosed dolphin (Tursiops truncatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶鼻海豚
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 可以 再 来 一瓶 海尼 根 吗
- Tôi có thể lấy một Heineken khác không?
- 海豚 在 海洋 中 生活
- Cá heo sống trong đại dương.
- 海豚 是 友好 的 动物
- Cá heo là động vật thân thiện.
- 海豚 有 很 好 的 听觉
- Cá heo có thính giác rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
瓶›
豚›
鼻›