Đọc nhanh: 海豚馆 (hải độn quán). Ý nghĩa là: cá heo.
海豚馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá heo
dolphinarium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海豚馆
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 这个 餐馆 以 海鲜 为主
- Nhà hàng này chủ yếu phục vụ hải sản.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 海豚 在 海洋 中 生活
- Cá heo sống trong đại dương.
- 海豚 是 友好 的 动物
- Cá heo là động vật thân thiện.
- 海豚 有 很 好 的 听觉
- Cá heo có thính giác rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
豚›
馆›