Đọc nhanh: 瓦楞盒 (ngoã lăng hạp). Ý nghĩa là: Hộp giấy màu.
瓦楞盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp giấy màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦楞盒
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 拖 着 盒子 走 了
- Anh ấy lôi cái hộp đi rồi.
- 他 在 学习 《 楞 严 》
- Anh ấy đang học "Lăng Già".
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
- 他 拿 着 一个 水果 盒子
- Anh ấy đang cầm một hộp trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楞›
瓦›
盒›