Đọc nhanh: 瓦楞机 (ngoã lăng cơ). Ý nghĩa là: máy gợn sóng.
瓦楞机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gợn sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦楞机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
楞›
瓦›