Đọc nhanh: 瓜藤 (qua đằng). Ý nghĩa là: Dưa.
瓜藤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜藤
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 他 买 了 些 香瓜 吃
- Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 架子 上 爬满了 葡萄 、 丝瓜 、 扁豆 的 藤蔓
- Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.
- 他 修理 了 葡萄藤
- Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.
- 他 在 一旁 开心 吃瓜
- Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
藤›