Đọc nhanh: 瓜农 (qua nông). Ý nghĩa là: nông dân trồng dưa.
瓜农 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nông dân trồng dưa
以种瓜为主的农民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜农
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 业农 需要 很多 耐心
- Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 鼹鼠 喜欢 吃 农作物 的 根
- Chuột chũi thích ăn rễ cây trồng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
瓜›