瓜片 guāpiàn
volume volume

Từ hán việt: 【qua phiến】

Đọc nhanh: 瓜片 (qua phiến). Ý nghĩa là: chè xanh (một loại chè xanh ở vùng Hoắc Sơn, Lục An, tỉnh An Huy, Trung Quốc). Ví dụ : - 黄瓜片。 dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.

Ý Nghĩa của "瓜片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瓜片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chè xanh (một loại chè xanh ở vùng Hoắc Sơn, Lục An, tỉnh An Huy, Trung Quốc)

绿茶的一种产于安徽六安、霍山一带

Ví dụ:
  • volume volume

    - cuān 黄瓜片 huángguāpiàn

    - dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜片

  • volume volume

    - 黑白片 hēibáipiàn

    - phim trắng đen

  • volume volume

    - 一片至诚 yīpiànzhìchéng

    - một tấm lòng thành

  • volume volume

    - cuān 黄瓜片 huángguāpiàn

    - dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.

  • volume volume

    - 一片痴心 yīpiànchīxīn

    - lòng si mê.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 残败 cánbài de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng điêu tàn.

  • volume volume

    - 沙拉 shālà yǒu 黄瓜片 huángguāpiàn

    - Trong salad có dưa leo.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao