Đọc nhanh: 瓜片 (qua phiến). Ý nghĩa là: chè xanh (một loại chè xanh ở vùng Hoắc Sơn, Lục An, tỉnh An Huy, Trung Quốc). Ví dụ : - 汆 黄瓜片。 dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
瓜片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chè xanh (một loại chè xanh ở vùng Hoắc Sơn, Lục An, tỉnh An Huy, Trung Quốc)
绿茶的一种产于安徽六安、霍山一带
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
瓜›