Đọc nhanh: 瑞丽俱乐部 (thuỵ lệ câu lạc bộ). Ý nghĩa là: câu lạc bộ rali.
瑞丽俱乐部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu lạc bộ rali
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞丽俱乐部
- 海员 俱乐部
- câu lạc bộ thuỷ thủ.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 正在 查看 门萨 智商 俱乐部 的 记录
- Kiểm tra với xã hội mensa khu vực vịnh.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 这个 工厂 附设 了 一个 俱乐部
- Nhà máy này lập thêm câu lạc bộ.
- 他 走 后 , 俱乐部 工作 由 你 接手
- sau khi cậu ấy đi, công tác của câu lạc bộ do anh tiếp nhận.
- 他们 加入 了 足球 俱乐部
- Bọn họ đã gia nhập câu lạc bộ bóng đá.
- 她 是 这个 俱乐部 的 主席
- Cô ấy là chủ tịch của câu lạc bộ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
乐›
俱›
瑞›
部›