Đọc nhanh: 瓒湖旅游区 (toản hồ lữ du khu). Ý nghĩa là: khu du lịch hồ tràm.
瓒湖旅游区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu du lịch hồ tràm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓒湖旅游区
- 旅游区
- Khu du lịch.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 开发 旅游 风景区 不 应该 破坏 天然 景色
- Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên
- 这个 地区 的 支柱产业 是 畜牧 和 旅游业
- Các ngành công nghiệp chính của khu vực này là chăn nuôi và du lịch.
- 湖南 邵阳 休闲 旅游 开发 研究
- Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam
- 他们 就 机会 去 旅游
- Họ nhân cơ hội đi du lịch.
- 他 喜欢 一个 人去 旅游
- Anh ấy thích đi du lịch một mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
旅›
游›
湖›
瓒›