琉璃砖 liú li zhuān
volume volume

Từ hán việt: 【lưu ly chuyên】

Đọc nhanh: 琉璃砖 (lưu ly chuyên). Ý nghĩa là: Gạch lưu ly.

Ý Nghĩa của "琉璃砖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

琉璃砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gạch lưu ly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琉璃砖

  • volume volume

    - 那人 nàrén shì 琉璃球 liúliqiú 一毛不拔 yīmáobùbá

    - đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.

  • volume volume

    - 金煌煌 jīnhuánghuáng de 琉璃瓦 liúliwǎ

    - ngói lưu li vàng lóng lánh.

  • volume volume

    - 琉璃 liúli 制品 zhìpǐn 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Các sản phẩm từ lưu ly rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 琉璃 liúli 制品 zhìpǐn

    - Cô ấy thích sưu tập các sản phẩm lưu ly.

  • volume volume

    - yòng 砖块 zhuānkuài 镇住 zhènzhù le 纸堆 zhǐduī

    - Anh ấy đã đè đống giấy xuống bằng gạch.

  • volume volume

    - mǎi le 一只 yīzhī 琉璃 liúli 花瓶 huāpíng

    - Anh ấy mua một chiếc bình lưu ly.

  • volume volume

    - 雪后 xuěhòu de 山谷 shāngǔ 幻化成 huànhuàchéng le 一个 yígè 奇特 qítè de 琉璃 liúli 世界 shìjiè

    - những hỏm núi sau khi tuyết rơi, biến thành một thế giới lưu ly kỳ ảo.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì gēn 人家 rénjiā jiǎng 我们 wǒmen yòng 砖块 zhuānkuài

    - Anh ta sẽ nói rằng chúng tôi đánh anh ta bằng một viên gạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:一一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYIU (一土卜戈山)
    • Bảng mã:U+7409
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: Lī , Lí
    • Âm hán việt: Li , Ly ,
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYUB (一土卜山月)
    • Bảng mã:U+7483
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuán , Tuó , Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQNI (一口手弓戈)
    • Bảng mã:U+7816
    • Tần suất sử dụng:Cao