Đọc nhanh: 瑜伽行派 (du già hành phái). Ý nghĩa là: xem 唯識宗 | 唯识宗.
瑜伽行派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 唯識宗 | 唯识宗
see 唯識宗|唯识宗 [Wéi shí zōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑜伽行派
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 做 瑜伽 的 时候 要 保持 身体 平衡
- Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.
- 她 的 瑜伽 姿势 很 标准
- Tư thế yoga của cô ấy rất chuẩn.
- 我们 对于 反动派 和 反动 阶级 的 反动 行为 , 决不 施 仁政
- đối với các hành vi chống đối của các đảng phái, các giai cấp phản động, chúng tôi quyết không nhân nhượng.
- 政界 圈 各派 政客 都 谴责 了 这种 行为
- Các chính trị gia từ khắp các lĩnh vực chính trị đã lên án hành vi này.
- 瑜伽 是 一种 很 好 的 锻炼 方式
- Yoga là một cách tập luyện rất tốt.
- 瑜伽 可以 帮助 放松 身心
- Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.
- 我 每天 早上 练 瑜伽
- Tôi tập yoga vào mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伽›
派›
瑜›
行›