Đọc nhanh: 琉璃苣 (lưu ly cự). Ý nghĩa là: cây lưu ly (Borago officinalis).
琉璃苣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây lưu ly (Borago officinalis)
borage (Borago officinalis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琉璃苣
- 我 伸手 拿 我 的 玻璃杯
- Tôi đưa tay lấy cái ly của mình.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 那人 是 个 琉璃球 , 一毛不拔
- đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.
- 金煌煌 的 琉璃瓦
- ngói lưu li vàng lóng lánh.
- 琉璃 制品 非常 精美
- Các sản phẩm từ lưu ly rất tinh xảo.
- 她 喜欢 收藏 琉璃 制品
- Cô ấy thích sưu tập các sản phẩm lưu ly.
- 他 买 了 一只 琉璃 花瓶
- Anh ấy mua một chiếc bình lưu ly.
- 雪后 的 山谷 , 幻化成 了 一个 奇特 的 琉璃 世界
- những hỏm núi sau khi tuyết rơi, biến thành một thế giới lưu ly kỳ ảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
琉›
璃›
苣›