Đọc nhanh: 琉球 (lưu cầu). Ý nghĩa là: Thị trấn Liuchiu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan, Ryūkyū, đề cập đến quần đảo Ryūkyū 琉球群島 | 琉球群岛 trải dài từ Nhật Bản đến Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Liuchiu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Liuchiu township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2dōngXiàn], Taiwan
✪ 2. Ryūkyū
✪ 3. đề cập đến quần đảo Ryūkyū 琉球群島 | 琉球群岛 trải dài từ Nhật Bản đến Đài Loan
refers to the Ryūkyū Islands 琉球群島|琉球群岛 [Liu2qiúQun2dǎo] stretching from Japan to Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琉球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 那人 是 个 琉璃球 , 一毛不拔
- đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
琉›