琉球乡 liúqiú xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【lưu cầu hương】

Đọc nhanh: 琉球乡 (lưu cầu hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Liuchiu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "琉球乡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Liuchiu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan

Liuchiu township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琉球乡

  • volume volume

    - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • volume volume

    - 那人 nàrén shì 琉璃球 liúliqiú 一毛不拔 yīmáobùbá

    - đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 排球 páiqiú 大赛 dàsài

    - giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài 追记 zhuījì

    - hồi ký về cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 没劲 méijìn 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.

  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 吸引 xīyǐn le 全球 quánqiú de 关注 guānzhù

    - World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:一一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYIU (一土卜戈山)
    • Bảng mã:U+7409
    • Tần suất sử dụng:Trung bình