理趣 lǐ qù
volume volume

Từ hán việt: 【lí thú】

Đọc nhanh: 理趣 (lí thú). Ý nghĩa là: Sự lí có ý nghĩa. ◇Liệt nữ truyện 列女傳: Mỗi dữ chư huynh luận kinh nghĩa; lí thú siêu viễn; chư huynh thâm dĩ thán phục 每與諸兄論經義; 理趣超遠; 諸兄深以歎伏 (Lưu Thông thê Lưu Thị 劉聰妻劉氏).Điều thú vị; sự thích thú; tình thú; hứng trí. ◎Như: diệc năng đắc san thủy lí thú 亦能得山水理趣..

Ý Nghĩa của "理趣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

理趣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sự lí có ý nghĩa. ◇Liệt nữ truyện 列女傳: Mỗi dữ chư huynh luận kinh nghĩa; lí thú siêu viễn; chư huynh thâm dĩ thán phục 每與諸兄論經義; 理趣超遠; 諸兄深以歎伏 (Lưu Thông thê Lưu Thị 劉聰妻劉氏).Điều thú vị; sự thích thú; tình thú; hứng trí. ◎Như: diệc năng đắc san thủy lí thú 亦能得山水理趣.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理趣

  • volume volume

    - 一并 yībìng 办理 bànlǐ

    - Cùng giải quyết công việc.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng de 兴趣 xìngqù 尽力 jìnlì 引导 yǐndǎo dào 理科 lǐkē 方面 fāngmiàn

    - Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.

  • volume volume

    - 物理学 wùlǐxué shì 一门 yīmén 有趣 yǒuqù de 学科 xuékē

    - Vật lý là một môn học thú vị.

  • volume volume

    - duì 心理学 xīnlǐxué 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Tôi cảm thấy hứng thú với tâm lý học.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí duì 心理学 xīnlǐxué 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Tôi luôn quan tâm đến ngành tâm lý học.

  • volume volume

    - 物理学 wùlǐxué hěn 有趣 yǒuqù

    - Vật lý học rất thú vị.

  • volume volume

    - 整理 zhěnglǐ 房间 fángjiān hěn 有趣 yǒuqù

    - Dọn dẹp phòng rất thú vị.

  • volume volume

    - duì 心理学 xīnlǐxué de 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Cô ấy rất hứng thú với lĩnh vực tâm lý học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao