琦瑰 qí guī
volume volume

Từ hán việt: 【kì khôi】

Đọc nhanh: 琦瑰 (kì khôi). Ý nghĩa là: Hai thứ ngọc quý. Lạ lùng và lớn lao khác thường..

Ý Nghĩa của "琦瑰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

琦瑰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hai thứ ngọc quý. Lạ lùng và lớn lao khác thường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琦瑰

  • volume volume

    - 鲜艳 xiānyàn de 玫瑰 méiguī zài 花园 huāyuán zhōng 绽放 zhànfàng

    - Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.

  • volume volume

    - 归佳琦 guījiāqí

    - Quy Giai Kỳ.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā zhǒng 很多 hěnduō 玫瑰花 méiguīhuā

    - Tôi trồng rất nhiều hoa hồng ở nhà.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一束 yīshù 玫瑰 méiguī

    - Cô ấy nhận được một bó hoa hồng.

  • volume volume

    - mǎi le 一束 yīshù 玫瑰花 méiguīhuā

    - Tớ đã mua một bó hoa hồng.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 玫瑰 méiguī

    - Tôi rất thích hoa hồng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玫瑰花 méiguīhuā

    - Tớ không thích hoa hồng.

  • volume volume

    - 女朋友 nǚpéngyou 喜欢 xǐhuan 玫瑰花 méiguīhuā

    - Bạn gái tôi thích hoa hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:一一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGKMR (一土大一口)
    • Bảng mã:U+7426
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Côi , Khôi
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHI (一土竹戈)
    • Bảng mã:U+7470
    • Tần suất sử dụng:Cao