理财师 lǐcái shī
volume volume

Từ hán việt: 【lí tài sư】

Đọc nhanh: 理财师 (lí tài sư). Ý nghĩa là: nhà hoạch định tài chính.

Ý Nghĩa của "理财师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

理财师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà hoạch định tài chính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理财师

  • volume volume

    - qǐng 电工 diàngōng 师傅 shīfu bāng 修理 xiūlǐ 灯泡 dēngpào

    - Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.

  • volume volume

    - 负责管理 fùzéguǎnlǐ 公司 gōngsī de 财务 cáiwù

    - Cô ấy phụ trách quản lý tài chính của công ty.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu 应该 yīnggāi 理财 lǐcái

    - Mọi người nên quản lý tài chính.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更好 gènghǎo 理财 lǐcái

    - Chúng ta cần quản lý tài chính tốt hơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè 助理 zhùlǐ 工程师 gōngchéngshī

    - Chúng tôi cần một kỹ sư trợ lý.

  • volume volume

    - 每月 měiyuè dōu 认真 rènzhēn 理财 lǐcái

    - Cô ấy mỗi tháng đều quản lý tài chính một cách nghiêm túc.

  • volume volume

    - de 爸爸 bàba shì de 物理 wùlǐ 老师 lǎoshī

    - Bố cậu ấy là thầy dạy vật lý của tôi.

  • - 我们 wǒmen 提供 tígōng 专业 zhuānyè de 财富 cáifù 管理 guǎnlǐ 服务 fúwù

    - Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao