Đọc nhanh: 理财师 (lí tài sư). Ý nghĩa là: nhà hoạch định tài chính.
理财师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà hoạch định tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理财师
- 我 请 电工 师傅 帮 我 修理 灯泡
- Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.
- 她 负责管理 公司 的 财务
- Cô ấy phụ trách quản lý tài chính của công ty.
- 每个 人 都 应该 理财
- Mọi người nên quản lý tài chính.
- 我们 需要 更好 地 理财
- Chúng ta cần quản lý tài chính tốt hơn.
- 我们 需要 一个 助理 工程师
- Chúng tôi cần một kỹ sư trợ lý.
- 她 每月 都 认真 理财
- Cô ấy mỗi tháng đều quản lý tài chính một cách nghiêm túc.
- 他 的 爸爸 是 我 的 物理 老师
- Bố cậu ấy là thầy dạy vật lý của tôi.
- 我们 提供 专业 的 财富 管理 服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
师›
理›
财›