Đọc nhanh: 理性知识 (lí tính tri thức). Ý nghĩa là: kiến thức hợp lý.
理性知识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến thức hợp lý
rational knowledge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理性知识
- 爸爸 考 我 地理知识
- Bố đố tôi về kiến thức địa lý.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 理性认识
- Nhận thức lý tính.
- 她 认识 到 知识 的 重要性
- Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của kiến thức.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 我们 需要 学习 初等 物理 知识
- Chúng ta cần học vật lý cơ bản.
- 这个 题 还是 很 有 知识性 的
- Câu hỏi này vẫn là mang tỉnh phổ cập đây.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
理›
知›
识›