Đọc nhanh: 理喻 (lí dụ). Ý nghĩa là: thuyết phục. Ví dụ : - 不可理喻。 không thể thuyết phục.. - 可以理喻。 có thể thuyết phục.. - 难以理喻。 khó mà thuyết phục.
理喻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết phục
用道理来解说,使当事人明白
- 不可理喻
- không thể thuyết phục.
- 可以 理喻
- có thể thuyết phục.
- 难以 理喻
- khó mà thuyết phục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理喻
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 不可理喻
- không thể thuyết phục.
- 难以 理喻
- khó mà thuyết phục.
- 可以 理喻
- có thể thuyết phục.
- 这个 道理 不言而喻
- Đạo lý này không cần nói cũng hiểu.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 他 的 行为 真是 不可理喻
- Hành vi của anh ấy thật vô lý.
- 她 的 态度 让 人 不可理喻
- Thái độ của cô ấy thật khó hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喻›
理›