理喻 lǐyù
volume volume

Từ hán việt: 【lí dụ】

Đọc nhanh: 理喻 (lí dụ). Ý nghĩa là: thuyết phục. Ví dụ : - 不可理喻。 không thể thuyết phục.. - 可以理喻。 có thể thuyết phục.. - 难以理喻。 khó mà thuyết phục.

Ý Nghĩa của "理喻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

理喻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyết phục

用道理来解说,使当事人明白

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不可理喻 bùkělǐyù

    - không thể thuyết phục.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 理喻 lǐyù

    - có thể thuyết phục.

  • volume volume

    - 难以 nányǐ 理喻 lǐyù

    - khó mà thuyết phục.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理喻

  • volume volume

    - 不明 bùmíng 事理 shìlǐ

    - không rõ lý do

  • volume volume

    - 不可理喻 bùkělǐyù

    - không thể thuyết phục.

  • volume volume

    - 难以 nányǐ 理喻 lǐyù

    - khó mà thuyết phục.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 理喻 lǐyù

    - có thể thuyết phục.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 道理 dàoli 不言而喻 bùyánéryù

    - Đạo lý này không cần nói cũng hiểu.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 真是 zhēnshi 不可理喻 bùkělǐyù

    - Hành vi của anh ấy thật vô lý.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù ràng rén 不可理喻 bùkělǐyù

    - Thái độ của cô ấy thật khó hiểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yú , Yù
    • Âm hán việt: Du , Dụ
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMN (口人一弓)
    • Bảng mã:U+55BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao