Đọc nhanh: 琅威理 (lang uy lí). Ý nghĩa là: Thuyền trưởng William M Lang (1843-), cố vấn người Anh cho hải quân miền bắc Trung Quốc nhà Thanh 北洋水師 | 北洋水师 trong những năm 1880.
琅威理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuyền trưởng William M Lang (1843-), cố vấn người Anh cho hải quân miền bắc Trung Quốc nhà Thanh 北洋水師 | 北洋水师 trong những năm 1880
Captain William M Lang (1843-), British adviser to the Qing north China navy 北洋水師|北洋水师 during the 1880s
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琅威理
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 不 加 理睬
- không thèm để ý.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 这部 著作 是 物理学界 的 权威
- Đây là tác phẩm lớn trong giới vật lí học.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
琅›
理›