Đọc nhanh: 班期 (ban kì). Ý nghĩa là: lịch trình (cho chuyến bay, chuyến đi, v.v.).
班期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch trình (cho chuyến bay, chuyến đi, v.v.)
schedule (for flight, voyage etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班期
- 暑期 训练班
- lớp huấn luyện trong dịp hè.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 训练班 先后 办 了 三期
- Khoá huấn luyện tổng cộng đã tổ chức được ba kỳ học.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 这个 星期 我 上 夜班
- Tuần này tôi làm ca đêm.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
期›
班›